Có 1 kết quả:
lộc
Tổng nét: 11
Bộ: lộc 鹿 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: IXP (戈重心)
Unicode: U+9E7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lú ㄌㄨˊ, lù ㄌㄨˋ
Âm Nôm: lộc
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): しか (shika), か (ka)
Âm Hàn: 록, 녹
Âm Quảng Đông: luk6
Âm Nôm: lộc
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): しか (shika), か (ka)
Âm Hàn: 록, 녹
Âm Quảng Đông: luk6
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm ngộ kỳ 11 - 感遇其十一 (Trần Tử Ngang)
• Dạ quy Lộc Môn sơn ca - 夜歸鹿門山歌 (Mạnh Hạo Nhiên)
• Đào Nguyên hành - 桃源行 (Vương An Thạch)
• Loạn hậu cửu nhật đăng Mai khâu - 亂後九日登梅邱 (Trịnh Hoài Đức)
• Mãnh hổ hành - 猛虎行 (Trương Tịch)
• Nê Công sơn - 泥功山 (Đỗ Phủ)
• Quá Chu Văn Trinh công miếu hữu hoài kỳ 2 - 過朱文貞公廟有懷其二 (Ngô Thì Nhậm)
• Thị yến tây uyển, Triều Tiên thư ký Phác Trai Gia huề phiến thi tựu trình, tức tịch hoạ tặng - 侍宴西苑,朝鮮書記樸齋家攜扇詩就呈,即席和贈 (Phan Huy Ích)
• Thỉnh cáo xuất Xuân Minh môn - 請告出春明門 (Lý Quần Ngọc)
• Trừ dạ tự Thạch Hồ quy Điều Khê kỳ 02 - 除夜自石湖歸苕溪其二 (Khương Quỳ)
• Dạ quy Lộc Môn sơn ca - 夜歸鹿門山歌 (Mạnh Hạo Nhiên)
• Đào Nguyên hành - 桃源行 (Vương An Thạch)
• Loạn hậu cửu nhật đăng Mai khâu - 亂後九日登梅邱 (Trịnh Hoài Đức)
• Mãnh hổ hành - 猛虎行 (Trương Tịch)
• Nê Công sơn - 泥功山 (Đỗ Phủ)
• Quá Chu Văn Trinh công miếu hữu hoài kỳ 2 - 過朱文貞公廟有懷其二 (Ngô Thì Nhậm)
• Thị yến tây uyển, Triều Tiên thư ký Phác Trai Gia huề phiến thi tựu trình, tức tịch hoạ tặng - 侍宴西苑,朝鮮書記樸齋家攜扇詩就呈,即席和贈 (Phan Huy Ích)
• Thỉnh cáo xuất Xuân Minh môn - 請告出春明門 (Lý Quần Ngọc)
• Trừ dạ tự Thạch Hồ quy Điều Khê kỳ 02 - 除夜自石湖歸苕溪其二 (Khương Quỳ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con hươu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con hươu. § Giống hươu sắc lông lổ đổ, nên tục gọi là “mai hoa lộc” 梅花鹿. ◎Như: “lộc nhung” 鹿茸 sừng non của hươu (dùng làm thuốc).
2. (Danh) Cái vựa, kho thóc hình khối vuông. ◇Quốc ngữ 國語: “Thị vô xích mễ, nhi khuân lộc không hư” 市無赤米, 而囷鹿空虛 (Ngô ngữ 吳語) Chợ không gạo hư mốc, mà vựa tròn kho vuông đều trống rỗng.
3. (Danh) Ngôi vua, quyền hành. ◇Sử Kí 史記: “Tần thất kì lộc, thiên hạ cộng trục chi” 秦失其鹿, 天下共逐之 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Vua Tần mất "hươu", cả thiên hạ đuổi bắt.
4. (Danh) Họ “Lộc”.
2. (Danh) Cái vựa, kho thóc hình khối vuông. ◇Quốc ngữ 國語: “Thị vô xích mễ, nhi khuân lộc không hư” 市無赤米, 而囷鹿空虛 (Ngô ngữ 吳語) Chợ không gạo hư mốc, mà vựa tròn kho vuông đều trống rỗng.
3. (Danh) Ngôi vua, quyền hành. ◇Sử Kí 史記: “Tần thất kì lộc, thiên hạ cộng trục chi” 秦失其鹿, 天下共逐之 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Vua Tần mất "hươu", cả thiên hạ đuổi bắt.
4. (Danh) Họ “Lộc”.
Từ điển Thiều Chửu
① Con hươu. Con đực có sừng mỗi năm thay một lần, gọi là lộc nhung 鹿茸 rất bổ. Con cái không có sừng. Giống hươu sắc lông lổ đổ, nên tục gọi là mai hoa lộc 梅花鹿.
② Họ Lộc.
② Họ Lộc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (động) Hươu, nai;
② [Lù] (Họ) Lộc.
② [Lù] (Họ) Lộc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con hươu. Bài Chiến tụng Tây hồ phú của Phạm Thái có câu: » Con lộc kia nào có phép toàn đâu, ông ngồi mã thượng hãy rình theo, còn quen thói nịnh tà mà chỉ lộc « — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa — Lộc tử thuỳ thủ: Hươu chết về tay người nào, nghĩa là: Chưa biết ai được ai thua. » Biết rằng hươu chết tay ai « ( Trê Cóc ).
Từ ghép 5