Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: đỗ, trư
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: BJKA (月十大日)
Unicode: U+4417
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: chửa
Âm Quảng Đông: zyu1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2