Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: ly, si
Tổng nét: 19
Bộ: phong 風 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: HNYUB (竹弓卜山月)
Unicode: U+4B1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ci1

Tự hình 1

Dị thể 1