Có 3 kết quả:
lưỡng • lượng • lạng
Tổng nét: 6
Bộ: nhất 一 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨フ丨フ丨
Thương Hiệt: MLBU (一中月山)
Unicode: U+4E21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: liǎng ㄌㄧㄤˇ, liàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): てる (teru), ふたつ (futatsu)
Âm Hàn: 량
Âm Quảng Đông: loeng5
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): てる (teru), ふたつ (futatsu)
Âm Hàn: 량
Âm Quảng Đông: loeng5
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hai, 2
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ 兩.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ 兩.
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 兩.