Có 2 kết quả:
tán • tản
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 傘.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái tán
2. (tên núi)
2. (tên núi)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 傘.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ô, dù: 雨傘 Chiếc ô che mưa; 陽傘 Chiếc ô che nắng; 降落傘 Chiếc dù nhảy; 跳傘 Nhảy dù;
② [Săn] (Họ) Tản.
② [Săn] (Họ) Tản.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 傘