Có 1 kết quả:

lan
Âm Hán Việt: lan
Tổng nét: 5
Bộ: bát 八 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình & hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一
Thương Hiệt: TMM (廿一一)
Unicode: U+5170
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Âm Nôm: lan
Âm Quảng Đông: laan4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

lan

giản thể

Từ điển phổ thông

hoa lan

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蘭.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cỏ lan (có hoa rất thơm);
② (cũ) Mộc lan;
③ [Lán] (Họ) Lan.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蘭

Từ ghép 5