Có 1 kết quả:
lan
giản thể
Từ điển phổ thông
hoa lan
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蘭.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cỏ lan (có hoa rất thơm);
② (cũ) Mộc lan;
③ [Lán] (Họ) Lan.
② (cũ) Mộc lan;
③ [Lán] (Họ) Lan.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蘭
Từ ghép 5