Có 1 kết quả:
lật
Âm Hán Việt: lật
Tổng nét: 12
Bộ: băng 冫 (+10 nét)
Hình thái: ⿰冫栗
Nét bút: 丶一一丨フ丨丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: IMMWD (戈一一田木)
Unicode: U+51D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: băng 冫 (+10 nét)
Hình thái: ⿰冫栗
Nét bút: 丶一一丨フ丨丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: IMMWD (戈一一田木)
Unicode: U+51D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nôm: lật
Âm Nhật (onyomi): リツ (ritsu), リチ (richi)
Âm Nhật (kunyomi): さむ.い (samu.i)
Âm Quảng Đông: leot6
Âm Nôm: lật
Âm Nhật (onyomi): リツ (ritsu), リチ (richi)
Âm Nhật (kunyomi): さむ.い (samu.i)
Âm Quảng Đông: leot6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rét rùng mình
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Rét, lạnh.
Từ điển Thiều Chửu
① Rét.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rét, lạnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lạnh lắm. Rét run lên.