Có 2 kết quả:
nhĩ • nhị
Âm Hán Việt: nhĩ, nhị
Tổng nét: 8
Bộ: đao 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耳⺉
Nét bút: 一丨丨一一一丨丨
Thương Hiệt: SJLN (尸十中弓)
Unicode: U+5235
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: đao 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耳⺉
Nét bút: 一丨丨一一一丨丨
Thương Hiệt: SJLN (尸十中弓)
Unicode: U+5235
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: ěr ㄦˇ, èr ㄦˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni), ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): みみきり (mimikiri)
Âm Quảng Đông: ji5, ji6
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni), ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): みみきり (mimikiri)
Âm Quảng Đông: ji5, ji6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hình phạt cắt tai
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hình phạt cắt tai thời xưa.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái tai.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cắt tai (một loại hình phạt thời xưa).
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái tai, xẻo tai. Một hình phạt thời xưa.