Có 2 kết quả:

khoáiquái
Âm Hán Việt: khoái, quái
Tổng nét: 8
Bộ: đao 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一フ丶丨丨
Thương Hiệt: OILN (人戈中弓)
Unicode: U+523D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: guì ㄍㄨㄟˋ
Âm Nôm: quái
Âm Quảng Đông: kui2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

khoái

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cắt đứt, cắt cụt, chặt, chém.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

quái

giản thể

Từ điển phổ thông

chặt, chém

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .