Có 2 kết quả:
khoái • quái
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cắt đứt, cắt cụt, chặt, chém.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 劊
giản thể
Từ điển phổ thông
chặt, chém
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 劊.
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn