Có 2 kết quả:
phí • phỉ
Âm Hán Việt: phí, phỉ
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰非⺉
Nét bút: 丨一一一丨一一一丨丨
Thương Hiệt: LMYYN (中一卜卜弓)
Unicode: U+5255
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰非⺉
Nét bút: 丨一一一丨一一一丨丨
Thương Hiệt: LMYYN (中一卜卜弓)
Unicode: U+5255
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ
Âm Nôm: phi
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): あしき.る (ashiki.ru)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fei6
Âm Nôm: phi
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): あしき.る (ashiki.ru)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fei6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hình phạt chặt chân
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hình phạt chặt chân ngày xưa.
Từ điển Thiều Chửu
① Chặt chân, một hình pháp ngày xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hình phạt chặt cả hai chân kẻ phạm tội (ở Trung Quốc thời xưa).
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chặt chân, một hình phạt thời cổ.