Có 21 kết quả:

丕 phi剕 phi呸 phi妃 phi扉 phi披 phi紕 phi緋 phi纰 phi绯 phi苤 phi菲 phi蜚 phi鈹 phi霏 phi非 phi飛 phi飞 phi鯡 phi鲱 phi𩹉 phi

1/21

phi [bậy, chăng, chẳng, phỉ, vầy, vậy]

U+4E15, tổng 5 nét, bộ nhất 一 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phi (lớn): phi tích (thành quả vĩ đại)

Tự hình 2

Dị thể 3

phi

U+5255, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phi (hình pháp xưa chặt chân phạm nhân)

Tự hình 1

Dị thể 2

phi [bậy, phôi]

U+5478, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

phi

U+5983, tổng 6 nét, bộ nữ 女 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cung phi

Tự hình 5

Dị thể 3

phi

U+6249, tổng 12 nét, bộ hộ 戶 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phi hiệt (lời nói đầu ở trang 1)

Tự hình 3

Dị thể 2

phi [bờ, pha, phê, phơ, phơi]

U+62AB, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phi (choàng lên vai): phi phong (áo khoác)

Tự hình 3

Dị thể 5

phi

U+7D15, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phi hồng (đỏ tươi)

Tự hình 2

Dị thể 5

phi

U+7DCB, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phi hồng (đỏ tươi)

Tự hình 2

Dị thể 1

phi

U+7EB0, tổng 7 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phi (áo vải sổ chỉ); phi lậu (lỡ lời)

Tự hình 2

Dị thể 3

phi

U+7EEF, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phi (áo vải sổ chỉ); phi lậu (lỡ lời)

Tự hình 2

Dị thể 1

phi [phiết, phơ]

U+82E4, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phương phi

Tự hình 2

Dị thể 1

phi [phỉ]

U+83F2, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phương phi

Tự hình 3

Dị thể 2

phi [bay, phỉ]

U+871A, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phi ngựa; phi cơ

Tự hình 2

Dị thể 5

phi

U+9239, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phi (cái gươm)

Tự hình 2

Dị thể 2

phi [phay]

U+970F, tổng 16 nét, bộ vũ 雨 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vũ tuyết phi phi (dáng tuyết bay)

Tự hình 2

Dị thể 1

phi

U+975E, tổng 8 nét, bộ phi 非 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

phi nghĩa; phi hành (chiên thơm)

Tự hình 5

phi [bay]

U+98DB, tổng 9 nét, bộ phi 飛 (+6 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

phi ngựa; phi cơ

Tự hình 4

Dị thể 5

phi

U+98DE, tổng 3 nét, bộ ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

phi ngựa; phi cơ

Tự hình 2

Dị thể 6

phi

U+9BE1, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phi (cá mòi)

Tự hình 2

Dị thể 2

phi

U+9CB1, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phi (cá mòi)

Tự hình 2

Dị thể 1

phi

U+29E49, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá trê phi

Tự hình 1

Dị thể 1