Có 2 kết quả:
hạp • ảm
Âm Hán Việt: hạp, ảm
Tổng nét: 8
Bộ: hễ 匸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿷匚合
Nét bút: 一ノ丶一丨フ一フ
Thương Hiệt: SOMR (尸人一口)
Unicode: U+533C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: hễ 匸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿷匚合
Nét bút: 一ノ丶一丨フ一フ
Thương Hiệt: SOMR (尸人一口)
Unicode: U+533C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: kè ㄎㄜˋ
Âm Nôm: hạp, hộp, kháp, khập, tráp
Âm Nhật (onyomi): アン (an), オン (on), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): こびへつら.う (kobihetsura.u), めぐ.る (megu.ru)
Âm Quảng Đông: hap1, o1
Âm Nôm: hạp, hộp, kháp, khập, tráp
Âm Nhật (onyomi): アン (an), オン (on), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): こびへつら.う (kobihetsura.u), めぐ.る (megu.ru)
Âm Quảng Đông: hap1, o1
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vây quanh một vòng, bao vòng quanh
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vây quanh một vòng, bao vòng quanh.