Có 1 kết quả:

quắc
Âm Hán Việt: quắc
Tổng nét: 11
Bộ: cân 巾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一丨一丶一
Thương Hiệt: LBWMI (中月田一戈)
Unicode: U+5E3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: guó ㄍㄨㄛˊ
Âm Nôm: quắc
Âm Quảng Đông: gwok3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

quắc

giản thể

Từ điển phổ thông

một thứ đồ trang sức trên đầu của phụ nữ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Khăn trùm đầu của phụ nữ (thời xưa): Nữ anh hùng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như