Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: nhị
Tổng nét: 6
Bộ: dặc 弋 (+3 nét)
Hình thái: ⿻弍一
Nét bút: 一一一一フ丶
Thương Hiệt: MPMM (一心一一)
Unicode: U+5F10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: dặc 弋 (+3 nét)
Hình thái: ⿻弍一
Nét bút: 一一一一フ丶
Thương Hiệt: MPMM (一心一一)
Unicode: U+5F10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: èr ㄦˋ
Âm Nhật (onyomi): ニ (ni), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): ふた.つ (futa.tsu), そえ (soe)
Âm Hàn: 이
Âm Nhật (onyomi): ニ (ni), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): ふた.つ (futa.tsu), そえ (soe)
Âm Hàn: 이
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0