Có 1 kết quả:

cụ
Âm Hán Việt: cụ
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: PBMC (心月一金)
Unicode: U+60E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Âm Nôm: cụ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

cụ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. sợ hãi
2. kính cẩn, khép nép

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ “cụ” 懼.
2. Giản thể của chữ 懼.

Từ điển Trần Văn Chánh

Sợ, sợ hãi: 毫無所懼 Chẳng sợ gì cả.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 懼

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Cụ 懼.

Từ ghép 2