Có 1 kết quả:

ân
Âm Hán Việt: ân
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: QWKP (手田大心)
Unicode: U+6441
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: èn ㄜㄋˋ
Âm Quảng Đông: on3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

ân

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bấm, ấn

Từ điển Trần Văn Chánh

Bấm, ấn: 摁電鈴 Bấm chuông điện.