1/2
èn ㄜㄋˋ [ēn ㄜㄋ, én ㄜㄋˊ, en , ng , ng1 , ng , ng1 , ng ]
U+55EF, tổng 13 nét, bộ kǒu 口 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
èn ㄜㄋˋ
U+6441, tổng 13 nét, bộ shǒu 手 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Dị thể 1
Từ ghép 4