Có 2 kết quả:
嗯 èn ㄜㄋˋ • 摁 èn ㄜㄋˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) (nonverbal grunt as interjection)
(2) OK, yeah
(3) what?
(2) OK, yeah
(3) what?
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0