Có 1 kết quả:
nhũng
Âm Hán Việt: nhũng
Tổng nét: 16
Bộ: mao 毛 (+12 nét)
Hình thái: ⿰矞毛
Nét bút: フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一ノ一一フ
Thương Hiệt: NBHQU (弓月竹手山)
Unicode: U+6C04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: mao 毛 (+12 nét)
Hình thái: ⿰矞毛
Nét bút: フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一ノ一一フ
Thương Hiệt: NBHQU (弓月竹手山)
Unicode: U+6C04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: rǒng ㄖㄨㄥˇ
Âm Nôm: nhung
Âm Nhật (onyomi): ジョク (joku), ジュウ (jū), ニュ (nyu)
Âm Nhật (kunyomi): むくげ (mukuge)
Âm Quảng Đông: jung5
Âm Nôm: nhung
Âm Nhật (onyomi): ジョク (joku), ジュウ (jū), ニュ (nyu)
Âm Nhật (kunyomi): むくげ (mukuge)
Âm Quảng Đông: jung5
Tự hình 1
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lông tơ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lông mềm mịn của chim hoặc thú.
Từ điển Thiều Chửu
① Lông nhỏ, lông tơ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tóc nhiều;
② Mượt, mềm mại.
② Mượt, mềm mại.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tóc nhiều;
② Mượt, mềm mại.
② Mượt, mềm mại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhiều lông. Lông rậm.