Có 2 kết quả:
diễm • liễm
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿲⺡丰色
Nét bút: 丶丶一一一一丨ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: EQJU (水手十山)
Unicode: U+6EDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Tự hình 2
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
nước động, sóng sánh, chan chứa, tràn đầy
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước động, sóng sánh, tràn đầy, chan chứa;
② 【灩澦堆】Diễm Dự đôi [Yànyùdui] Xem 澦.
② 【灩澦堆】Diễm Dự đôi [Yànyùdui] Xem 澦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 灩
Từ ghép 1
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 灧.