Âm Hán Việt: thát Tổng nét: 15 Bộ: thuỷ 水 (+12 nét) Hình thái: ⿰⺡達 Nét bút: 丶丶一一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶 Thương Hiệt: EYGQ (水卜土手) Unicode: U+6FBE Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: tà ㄊㄚˋ Âm Nôm: dạt Âm Hàn: 달 Âm Quảng Đông: taat3