Có 2 kết quả:
bao • bảo
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái nồi
2. nấu nướng, thổi
2. nấu nướng, thổi
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nồi: 瓦煲 Nồi đất;
② Nấu, thổi: 煲粥 Nấu cháo; 煲飯 Thổi cơm.
② Nấu, thổi: 煲粥 Nấu cháo; 煲飯 Thổi cơm.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nấu thức ăn trên lửa riu riu. ◎Như: “kê bảo phạn” 雞煲飯 cơm gà rim.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nướng trên lửa.