Có 1 kết quả:

thương
Âm Hán Việt: thương
Tổng nét: 8
Bộ: ngọc 玉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丶フフ
Thương Hiệt: MGOSU (一土人尸山)
Unicode: U+73B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Nôm: thương
Âm Quảng Đông: coeng1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

thương

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng ngọc kêu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 瑲.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tiếng rổn rảng (leng keng) của ngọc đeo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瑲