Có 1 kết quả:
mạo
Tổng nét: 7
Bộ: bạch 白 (+2 nét)
Hình thái: ⿱白儿
Nét bút: ノ丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: HAHU (竹日竹山)
Unicode: U+7683
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ
Âm Nôm: mạo
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), バク (baku)
Âm Nhật (kunyomi): かたち (katachi), かたどる (katadoru)
Âm Hàn: 모, 막
Âm Nôm: mạo
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), バク (baku)
Âm Nhật (kunyomi): かたち (katachi), かたどる (katadoru)
Âm Hàn: 모, 막
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vẻ ngoài, sắc mặt
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貌 (bộ 豸).