Có 2 kết quả:
cha • tra
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mũi nổi nốt đỏ
Từ điển Thiều Chửu
① Mũi đỏ, mũi nổi những nốt đỏ.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nốt đỏ nổi trên mặt hoặc trên mũi..
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nốt đỏ trên mũi. Như 齇 (bộ 鼻).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mụn nhọt mọc ở mũi.