Âm Hán Việt: cha, tra Tổng nét: 16 Bộ: bì 皮 (+11 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰虘皮 Nét bút: 丨一フノ一フ丨フ一一一フノ丨フ丶 Thương Hiệt: YMDHE (卜一木竹水) Unicode: U+76BB Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp