Có 1 kết quả:

độc
Âm Hán Việt: độc
Tổng nét: 14
Bộ: thạch 石 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一一丨一フフ丶一丶
Thương Hiệt: MRQMY (一口手一卜)
Unicode: U+78A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄉㄨˊ, zhóu ㄓㄡˊ
Âm Nôm: độc, trụ, trục
Âm Nhật (onyomi): トク (toku), チク (chiku), ジク (jiku)
Âm Quảng Đông: duk6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

độc

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đá lăn, hòn lăn, quả lăn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Lục độc” 碌碡 hòn lăn, quả lăn. § Nông cụ bằng đá có trục và càng gỗ, dùng để cán đất cho bằng hoặc lăn nghiến các loại cốc.

Từ điển Thiều Chửu

① Lục độc 碌碡 hòn lăn, quả lăn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 碌碡.