Có 1 kết quả:

điền
Âm Hán Việt: điền
Tổng nét: 15
Bộ: thạch 石 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: MRJBC (一口十月金)
Unicode: U+78CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): テン (ten), シン (shin)
Âm Quảng Đông: tin4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

1/1

điền

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tảng đá nhỏ kê ở chân cột thời xưa.