Có 1 kết quả:
cô
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹姑
Nét bút: 一丨丨フノ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: TVJR (廿女十口)
Unicode: U+83C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ
Âm Nôm: cô
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): からすうり (karasūri)
Âm Quảng Đông: gu1
Âm Nôm: cô
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): からすうり (karasūri)
Âm Quảng Đông: gu1
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm đề “Hoàng ca” thi phẩm - 感題黃歌詩品 (Vũ Hoàng Chương)
• Lạo niên Tân Mão - 澇年辛卯 (Vũ Cố)
• Tống hữu nhân nam quy - 送友人南歸 (Vương Duy)
• Văn tân nhạn hữu cảm - 聞新雁有感 (Lục Du)
• Lạo niên Tân Mão - 澇年辛卯 (Vũ Cố)
• Tống hữu nhân nam quy - 送友人南歸 (Vương Duy)
• Văn tân nhạn hữu cảm - 聞新雁有感 (Lục Du)
Bình luận 0