Có 1 kết quả:

địch
Âm Hán Việt: địch
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: TYCB (廿卜金月)
Unicode: U+850F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 1

Chữ gần giống 8

1/1

địch

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sợi tơ của bông lau.