Có 2 kết quả:
uẩn • ôn
giản thể
Từ điển phổ thông
tích tụ, tích chứa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 薀.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 薀
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tích tụ, tích chứa (như薀 (2) nghĩa ①).
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cỏ ôn (cỏ mọc trong nước, để nuôi cá)
2. rong kim ngư (một loại cỏ mọc lâu năm ở nước)
2. rong kim ngư (một loại cỏ mọc lâu năm ở nước)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 薀.
Từ điển Trần Văn Chánh
①【薀草】 ôn thảo [wencăo] (đph) Cỏ tạp mọc dưới nước, có thể dùng làm phân bón;
② (văn) Rong kim ngư (một loại cỏ mọc lâu năm ở nước).
② (văn) Rong kim ngư (một loại cỏ mọc lâu năm ở nước).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 薀