Có 1 kết quả:
cảo
Âm Hán Việt: cảo
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Hình thái: ⿱蒿禾
Nét bút: 一丨丨丶一丨フ一丨フ丨フ一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TYRD (廿卜口木)
Unicode: U+85F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Hình thái: ⿱蒿禾
Nét bút: 一丨丨丶一丨フ一丨フ丨フ一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TYRD (廿卜口木)
Unicode: U+85F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: gǎo ㄍㄠˇ, gào ㄍㄠˋ, kào ㄎㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): わら (wara), したがき (shitagaki)
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): わら (wara), したがき (shitagaki)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. rơm rạ
2. bản thảo, bản nháp
2. bản thảo, bản nháp
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “cảo” 稿.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ cảo 稿.