Có 1 kết quả:

cầu
Âm Hán Việt: cầu
Tổng nét: 7
Bộ: trùng 虫 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ
Thương Hiệt: LIU (中戈山)
Unicode: U+866C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nôm: cầu, ,
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): みずち (mizuchi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kau4

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

cầu

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: cầu long ,)

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “cầu” .
2. Giản thể của chữ

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ cầu .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Cầu .

Từ ghép 1