Có 1 kết quả:
nghị
giản thể
Từ điển phổ thông
tình bạn bè
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 誼.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hữu nghị, tình bạn thân thiện: 友誼 Hữu nghị;
② Nghĩa (dùng như 義, bộ 羊): 情誼 Tình nghĩa; 深情厚誼 Tình sâu nghĩa nặng.
② Nghĩa (dùng như 義, bộ 羊): 情誼 Tình nghĩa; 深情厚誼 Tình sâu nghĩa nặng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 誼
Từ ghép 1