Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: nhị
Tổng nét: 11
Bộ: bối 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨フ一一一ノ丶フ丶
Thương Hiệt: MPBUC (一心月山金)
Unicode: U+8CAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ニ (ni), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): ふた.つ (futa.tsu), そえ (soe)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0