Có 1 kết quả:
han
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: man han 顢頇,颟顸)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頇.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) Thô: 這線太頇 Chỉ này sợi thô quá;
② Xem 顢頇.
② Xem 顢頇.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頇
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1