Có 1 kết quả:
cận
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chết đói
2. chôn
2. chôn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 饉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đói rau. Xem 饑饉 [jijên].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 饉
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh