Có 1 kết quả:
cận
Tổng nét: 14
Bộ: thực 食 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰饣堇
Nét bút: ノフフ一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: NVTLM (弓女廿中一)
Unicode: U+9991
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0