Có 1 kết quả:
cận
Tổng nét: 14
Bộ: thực 食 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰饣堇
Nét bút: ノフフ一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: NVTLM (弓女廿中一)
Unicode: U+9991
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chết đói
2. chôn
2. chôn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 饉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đói rau. Xem 饑饉 [jijên].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 饉