Âm Hán Việt: phi, phỉ Tổng nét: 17 Bộ: hương 香 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰香非 Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一一丨一一一丨一一一 Thương Hiệt: HALMY (竹日中一卜) Unicode: U+99A1 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: fēi ㄈㄟ Âm Hàn: 비 Âm Quảng Đông: fei1