Có 2 kết quả:
nanh • ninh
Âm Hán Việt: nanh, ninh
Tổng nét: 24
Bộ: tiêu 髟 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟寧
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
Thương Hiệt: SHJPN (尸竹十心弓)
Unicode: U+9B21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: tiêu 髟 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟寧
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
Thương Hiệt: SHJPN (尸竹十心弓)
Unicode: U+9B21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tranh ninh, tranh nanh 鬇鬡)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Tranh ninh” 鬇鬡: xem “tranh” 鬇.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xem 鬇鬡.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tóc rối.
Từ ghép 1