Có 1 kết quả:

mị
Âm Hán Việt: mị
Tổng nét: 12
Bộ: quỷ 鬼 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶ノノノ
Thương Hiệt: HIHHH (竹戈竹竹竹)
Unicode: U+9B3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: mèi ㄇㄟˋ
Âm Nôm: mị
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): ばけもの (bakemono)

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như “mị” 魅.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vật quái dị — Ma quỷ.