Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thu,
tưuTổng nét: 13
Bộ:
thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⿰火禾手Nét bút:
丶ノノ丶ノ一丨ノ丶ノ一一丨Unicode:
U+22C40Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận