Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: chiên, đãn, thiên
Tổng nét: 25
Bộ: dương 羊 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノ丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一丶ノ一一一丨
Unicode: U+263ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0