Có 1 kết quả:
đâu
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 儿 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ一ノフ
Thương Hiệt: HVHU (竹女竹山)
Unicode: U+515C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đâu
Âm Pinyin: dōu ㄉㄡ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): かぶと (kabuto)
Âm Hàn: 두
Âm Quảng Đông: dau1
Âm Pinyin: dōu ㄉㄡ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): かぶと (kabuto)
Âm Hàn: 두
Âm Quảng Đông: dau1
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ở đâu; biết đâu; đâu có; đâu sẽ vào đấy