Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đãng
荡
Âm Nôm:
đãng
Unicode:
U+8361
Tổng nét: 9
Bộ:
thảo 艸
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱
艹
汤
Nét bút:
一丨丨丶丶一フノノ
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Tự hình
2
Dị thể
6
盪
蕩
蘯
𠎯
𣿘
𧑘
Không hiện chữ?
1
/1
đãng
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
du đãng, phóng đãng