Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: củng, trấpUnicode: U+20B1ETổng nét: 4 Bộ: hựu 又 (+2 nét) Hình thái: ⿰ 丩又Nét bút: フノフ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|