Có 3 kết quả:

dõnggiõngnũng
Âm Nôm: dõng, giõng, nũng
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丶丨フ一一丨フノ
Thương Hiệt: RNBS (口弓月尸)
Unicode: U+35C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: maan6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

dõng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dõng dạc

giõng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giõng giạc (dõng dạc)

nũng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

làm nũng, nũng nịu