Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 7
Bộ: thi 尸 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノフ丨一フ
Thương Hiệt: SAU (尸日山)
Unicode: U+378E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄅㄚˇ
Âm Quảng Đông: baa2, paa4