Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: sơn 山 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: UYTG (山卜廿土)
Unicode: U+3809
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hiu1, tung4

Chữ gần giống 5

Bình luận 0