Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
yểmTổng nét: 18
Bộ:
chỉ 止 (+14 nét)
Hình thái:
⿱厭止Nét bút:
一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶丨一丨一Thương Hiệt: MKYLM (一大卜中一)
Unicode:
U+3C58Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận