Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nhungTổng nét: 13
Bộ:
mao 毛 (+9 nét)
Hình thái:
⿰茸毛Nét bút:
一丨丨一丨丨一一一ノ一一フThương Hiệt: TJHQU (廿十竹手山)
Unicode:
U+3CA8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận