Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cáu,
cấuTổng nét: 10
Bộ:
ngọc 玉 (+6 nét)
Hình thái:
⿰王后Nét bút:
一一丨一ノノ一丨フ一Thương Hiệt: MGHMR (一土竹一口)
Unicode:
U+3EC8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận