Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: BISB (月戈尸月)
Unicode: U+4414
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: baan3

Chữ gần giống 6

Bình luận 0